Thủ tục | PLAM QT 65 LĐTBXH : Giải quyết chế độ BHYT đối với CCB theo NĐ 150/2006/NĐ-CP ngày 12/12/2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện một số điều của Pháp lệnh CCB | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trình tự thực hiện |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cách thức thực hiện | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thành phần, số lượng hồ sơ |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời hạn giải quyết | 10 ngày đối với hồ sơ hợp lệ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đối tượng thực hiện |
Áp dụng cho hoạt động xác nhận đơn đề nghị giải quyết thủ tục cấp thẻ BHYT các đối tượng CCB theo NĐ 150/2006/NĐ- |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan thực hiện | Cấp Xã, phường, thị trấn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả thực hiện | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lệ phí | Không | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẫu đơn, mẫu tờ khai | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Yêu cầu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cơ sở pháp lý |
- Quyết định số 62/2011/QD-TTg ngày 09/11/2011; - TTLT số 01/2012/TTLT-BQP-BLĐTBXH-BTC; - QĐ 1879/QĐ-UBND ngày 27/02/2013 của TP HN. |